Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Vui học tiếng Nhật

Những bài thơ tiếng Nhật về tình yêu

Các tác phẩm văn, thơ, hay truyện cổ tích tiếng Nhật chính là nguồn kiến thức vô tận giúp các bạn bổ sung vốn tiếng Nhật một cách hiệu quả. Trong bài viết sau đây, hãy cùng đổi mới cách học thông thường bằng phương pháp học tiếng Nhật qua những bài thơ tiếng Nhật về tình yêu xem sao nhé!

Bài thơ tiếng Nhật về tình yêu thứ nhất

Thể thơ: Tanka (短歌)

Đây là dạng thơ ngắn với cấu trúc âm điệu 5-7-5-7-7

Bài thơ:

優しさが (Yasashisa ga)

次第に辛く (Shidai ni tsuraku)

なってゆく (Natte yuku)

あなたにあえて (Anata ni aete)

幸せでした (Shiawase deshita)

Dịch nghĩa:

Sự dịu dàng

Dần trở thành

Cảm giác đau đớn

Được gặp anh

Là điều hạnh phúc.

Những bài thơ tiếng Nhật về tình yêu

Bài thơ tiếng Nhật về tình yêu thứ hai

Thể thơ: Senryuu (川柳)

Đây là dạng thơ gồm 3 câu với cấu trúc âm điệu 5-7-5.

Bài thơ:

「好きだよ。」と (Suki da yo to)

言えずに散った (Iezuni chitta)

恋の華 (Koi no hana)

Dịch nghĩa:

Một tiếng yêu

Chẳng thốt nên lời

Đóa hoa tình yêu rơi rụng

Bài thơ tiếng Nhật về tình yêu thứ ba

Thể thơ: Tanka (短歌)

Bài thơ:

君という (Kimi to iu)

月を無くして (Tsuki wo nakushite)

ただ一人 (Tada hitori)

僕の心は (Boku no kokoro wa)

闇みたい (Yami mitai)

Dịch nghĩa:

Em

Làm lu mờ ánh trăng

Chỉ có em

Khiến trái tim tôi

Tựa như bóng tối

Những bài thơ tiếng Nhật về tình yêu

Bài thơ tiếng Nhật về tình yêu thứ tư

Thể thơ: Haiku (俳句)

Đây là dạng thơ gồm 3 câu với cấu trúc âm điệu 5-7-5 (tương tự như thể thơ Senryuu).

Bài thơ:

君と会い (Kimi to ai)

私の心は  (Watashi no kokoro wa)

桜色 (Sakurairo)

Dịch nghĩa:

Khi gặp em

Trái tim tôi

Nhuốm màu hoa anh đào

Bài thơ tiếng Nhật về tình yêu thứ năm

Thể thơ: Tanka (短歌)

Bài thơ:

恋をする (Koi wo suru)

いつも聴いてる  (Itsumo kiiteru)

この歌が  (Kono uta ga)

悲しいくらい  (Kanashii kurai)

心に響く (Kokoro ni hibiku)

Dịch nghĩa:

Khi yêu

Bài hát

Vẫn thường nghe

Vang lên trong tim

Sao da diết

Bài thơ tiếng Nhật về tình yêu thứ sáu

Thể thơ: Haiku (俳句)

Bài thơ:

一目惚れ (Hitomebore)

恋の人生 (Koi no jinsei)

花景色 (Hanageshiki)

Dịch nghĩa:

Yêu từ cái nhìn đầu tiên

Khiến cuộc sống

Tựa như cảnh sắc đầy hoa

tho tanka

Bài thơ tiếng Nhật về tình yêu thứ bảy

Thể thơ: Tanka (短歌)

Bài thơ:

好きという (Suki to iu)

たった2文字が  (Tatta 2 moji ga)

言えなくて (Ienakute)

通りすぎてく (Toori sugiteku)

君の横顔 (Kimi no yokogao)

Dịch nghĩa:

Yêu thương

Chỉ hai tiếng thôi

Mà chẳng thể nói

Tôi đi lướt qua

Khuôn mặt nhìn nghiêng của em

Bài thơ tiếng Nhật về tình yêu thứ tám

Thể thơ: Haiku (俳句)

Bài thơ:

あの恋を (Ano koi wo)

やり直せたら (Yari naose tara)

いいのにね (Ii noni ne)

Dịch nghĩa:

Tình yêu ấy

Nếu được làm lại

Thì tốt biết bao

Bài thơ tiếng Nhật về tình yêu thứ chín

Thể thơ: Haiku (俳句)

Bài thơ:

だいすきだ (Daisuki da)

それをあなたに (Sore wo anata ni)

いえたらな (Ietara na)

Dịch nghĩa:

Anh yêu em!

Giá có thể nói ra

Điều ấy với em

Xem thêm: Những bài thơ Haiku hay và vui.

Trên đây là những bài thơ tiếng Nhật về tình yêu mà Tự học online muốn giới thiệu tới các bạn. Hi vọng qua các tác phẩm trên, các bạn sẽ có thêm hứng thú khi học tiếng Nhật. Chúc các bạn học tập hiệu quả!

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *