Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Tiếng Nhật cơ bản

Phân biệt ただ và だけ

Trong tiếng nhật sơ cấp, các bạn được học và thực hành nghe, nói, đọc, viết khá nhiều những mẫu câu có từ だけ – mang ý nghĩa là “chỉ có”. Tương đồng với だけ là ただ – một từ mà rất dễ gây nhầm lẫn và mập mờ khi sử dụng nếu không biết cách phân biệt chúng với nhau. Vậy hãy cùng tìm hiểu cách phân biệt ただ và だけ trong bài viết này nhé!

Phân biệt ただ và だけ

1. Đoạn hội thoại ví dụ

Phân biệt ただ và だけ

Để phân biệt ただ và だけ, hãy cùng bắt đầu bằng ví dụ dưới đây.

Yamada và Sara cùng đi dạo trong rừng. Hai người ngồi nghỉ tại một bãi đất trống. Yamada bỗng chỉ vào một vật bên dưới và hỏi Sara:

何これ? (Nani kore? – Gì thế này?)

Sara trả lời: 石だけだ。(Ishi dake da. – Chỉ có tảng đá thôi.)

Tuy nhiên trường hợp này Sara đã đưa ra câu trả lời chưa hợp tình huống. Nói một cách chính xác hơn phải là: ただの石だ。(Tada no ishi da. – Chỉ là tảng đá thôi mà.)

Bạn có Phân biệt ただ và だけ trong ví dụ trên? Dù chỉ là sự khác biệt nhỏ, nhưng nếu nhầm lẫn trong cách dùng sẽ làm ngữ cảnh trở nên kỳ cục. Điều này có thể nhận thấy khi dịch nghĩa sang tiếng Việt. Dẫu có tương đồng về mặt ý nghĩa, song trên thực tế, đối với một người bản ngữ, ただ và だけ luôn có sự khác nhau cơ bản. Giờ hãy cùng xem người Nhật phân biệt chúng thế nào nhé.

2. Dùng だけ trong những trường hợp nào?

Trường hợp 1

だけ được dùng để chỉ một sự giới hạn hạn hẹp với ý nghĩa “duy”, “chỉ có”. Hãy cùng theo dõi ví dụ bên dưới.

– 彼は金のある時だけ元気だ。
Kare wa kane no aru toki dake genki da.
Anh ấy chỉ vui vẻ lúc có tiền thôi.

だけ được sử dụng trong trường hợp này để thể hiện ý: chỉ có thời điểm có tiền thì anh ấy mới thấy vui vẻ. Ngoài thời điểm đó ra, những thời điểm khác thì không.

– ネクタイをしているのは彼だけだった。
Nekutai wo shiteiru no wa kare dake datta.
Người thắt cavat chỉ có anh ấy thôi.

Trong trường hợp này だけ được dùng với hàm ý: chỉ có anh ấy thắt cavat, ngoài ra không còn ai thắt cavat.

– 頼りにするのは君だけだ。
Tayori ni suru no wa kimi dake da.
Người tôi tín nhiệm chỉ có cậu thôi.

Trong câu này, だけ được dùng với hàm ý: chỉ có người này thì mới được tín nhiệm. Còn những người xung quanh thì không được tín nhiệm.

Như vậy, だけ với ý nghĩa “chỉ có…”, được dùng cho những trường hợp nói về thiểu số khác biệt so với đa số, để khoanh vùng một giới hạn hạn hẹp nào đó.

Trường hợp 2

だけ được dùng để miêu tả ý “không có mấy”.

  • 有金はこれだけだ。
    Yuukin wa kore dake da.
    Số tiền tôi có chỉ có thế này thôi. (Tức là không còn mấy.)
  • 僕の知っているのはそれだけだ。
    Boku no shitteiru no wa sore dake da.
    Những gì tôi biết chỉ nhiêu đó thôi. (Tức là biết không nhiều mấy.)

  • それだけか?
    Sore dake ka?
    Chỉ thế này thôi á? (Tức là không còn gì khác nữa.)

3. Dùng ただ trong những trường hợp nào?

Trường hợp 1

ただ được dùng để chỉ ý đơn thuần, không có gì mấy, chỉ là thế này, chỉ là thế kia. Có thể thấy trong các câu hầu hết là cụm từ ただの, đây là dạng khá phổ biến.

– それはただの神経だ。
Sore wa tada no shinkei da.
Đấy chỉ là nhạy cảm thôi. (Tức là không có gì phải làm quá lên.)

ただの風邪でしょう。
Tada no kaze deshou.
Có vẻ chỉ là gió thôi mà. (Tức là không có gì nghiêm trọng cả.)

– 彼はただの冗談でそれをやったのだ。
Kare wa tada no joudan de sore wo yatta no da.
Anh ấy làm thế chỉ là đùa chút thôi mà. (Tức là không có gì phải để ý nhiều.)

– 君の言っていることはただの社交辞令だよ。
Kare no itteiru koto wa tada no shakoujirei da yo.
Cái anh ấy đang nói chỉ đơn thuần là xã giao thôi. (Tức là không có gì là thật cả.)

Hãy thử so sánh một chút, mặc dù có cùng ý nghĩa “không có mấy” nhưng bạn có nhận thấy rằng だけ thường mang hàm ý giới hạn về số lượng (chỉ ngần này, chỉ thế này, chỉ có vậy) còn ただ mang hàm ý không có gì to tát mấy (chỉ là thế này thôi, chỉ đơn thuần là vậy thôi). Đây chính là sự khác nhau cơ bản.

Trường hợp 2

Ngoài ra, ただ còn có ý nghĩa là miễn phí, không mất gì. Đôi khi để tránh nhầm lẫn người Nhật sẽ viết bằng Katakana タダ。

ただで入場できますか?
Tada de nyuujou dekimasuka?
Có thể vào cổng miễn phí không ạ?

– きっぷをただでもらった。
Kippu wo tada de moratta.
Tôi đã nhận được vé miễn phí.

4. ただ và だけ có thể đồng thời xuất hiện trong một câu không?

tada va dake

Câu trả lời là có. Hãy cùng xem những ví dụ bên dưới.

ただ一つだけある。
Tada hitotsu dake aru.
Chỉ có mỗi một cái thôi.

ただ三つだけある。
Tada mittsu dake aru
Chỉ có mỗi ba cái thôi.

ただ五円だけある。
Tada go en dake aru.
Chỉ có mỗi 5 yên thôi.

 – ただ夢に見ただけさ。
Tada yume ni mita dake sa.
Đơn thuần chỉ là tôi nằm mơ thôi mà.

ただそれを見たかっただけだ。
Tada sore wo mitakatta dake da.
Đơn thuần chỉ là muốn nhìn cái đó thôi mà.

Đây là cách nói giãi bày, để nhấn mạnh ý muốn nói một cách rõ ràng. Nghĩa của nó là “đơn thuần chỉ là…” “chỉ mỗi…”

Mời các bạn xem thêm bài viết Cấu trúc ngữ pháp ただ…だけでは。

Trên đây là những cách nhận biết để phân biệt ただ và だけ. Hi vọng với những ví dụ cụ thể kể trên, các bạn sẽ dễ dàng nhận biết sự khác nhau trong từng tình huống và tránh được nhầm lẫn khi sử dụng chúng!

Mời các bạn xem cách phân biệt các từ vựng tương tự khác trong nhóm bài : so sánh từ vựng tiếng Nhật

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *