« Back to Glossary Index

口 : Khẩu

Onyomi : こう

Kunyomi : くち

Cách nhớ :

Hình ảnh chữ 口
Hình mệng há to
Những từ thường gặp> :

口(くち):miệng

窓口(まどぐち):quầy bán vé

入り口(いりぐち):cửa vào

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!