Kanji 合
Âm Hán Việt của chữ 合 : Hợp
Cách đọc chữ 合 :
Onyomi : ごう / がっ / かっ .
Kunyomi :
Cấp độ :
Cách Nhớ chữ 合 :
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 合 :
合う(あう):Phù hợp
試合(しあい):Trận đấu
間に合う(まにあう):Kịp giờ
都合(つごう):Tiện lợi
場合(ばあい):Trường hợp
似合う(にあう):Vừa vặn, hợp
付き合う(つきあう):Hẹn hò
Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 合 :
Nguồn tham khảo : wiki
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 合 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục