吉 : Cát
Cách đọc theo âm Onyomi : キチ, キツ
Cách đọc theo âm Kunyomi :
Cách Nhớ:
Samurai hô to chúc may mắn
Các từ thường gặp:
吉 きち vận may
大吉 だいきち rất may mắn
吉日 きちじつ ngày may man
不吉な ふきつな không may
吉報 きっぽう tin vui
吉凶 きっきょう may rủi
吉田さん よしださん ông/bà Yoshida
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục