在 : TẠI
Onyomi : ざい
Kunyomi :
Những từ thường gặp :
在中(ざいちゅう):có (tiền, giấy tờ bên trong (phong bì, bưu kiện)
現在(げんざい): hiện tại
在学(ざいがく):đang học
不在(ふざい): khiếm khuyết, không có mặt
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
在 : TẠI
Onyomi : ざい
Kunyomi :
在中(ざいちゅう):có (tiền, giấy tờ bên trong (phong bì, bưu kiện)
現在(げんざい): hiện tại
在学(ざいがく):đang học
不在(ふざい): khiếm khuyết, không có mặt