大
« Back to Glossary Index

Một người dang rộng cả tay và chân thì trông rất to lớn
大 : Đại.
Onyomi : だい / たい.
Kunyomi : おおーきい / おお-きな / おと~ / おお~.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
大きい(おおきい)to lớn
大きな(おおきな)to lớn
大人(おとな)người lớn
大丈夫(だいじょうぶ)ổn, không sao
大した(たいした)khá là lớn
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục