始
« Back to Glossary Index
始 : Thủy.
Onyomi : し.
Kunyomi : はじ-める / はじ-まる.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
始める(はじめる):bắt đầu
始めに(はじめに):đầu tiên thì
始末(しまつ):đầu cuối
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
始 : Thủy.
Onyomi : し.
Kunyomi : はじ-める / はじ-まる.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
始める(はじめる):bắt đầu
始めに(はじめに):đầu tiên thì
始末(しまつ):đầu cuối