宝 : BẢO
Onyomi : ほう
Kunyomi : たから
Những từ thường gặp> :
宝石(ほうせき):ngọc, đá quý
国宝(こくほう):quốc bảo, kho báu quốc gia
宝物(ほうもつ):bảo vật
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
宝 : BẢO
Onyomi : ほう
Kunyomi : たから
宝石(ほうせき):ngọc, đá quý
国宝(こくほう):quốc bảo, kho báu quốc gia
宝物(ほうもつ):bảo vật