« Back to Glossary Index

Hàn : 寒

 Cách đọc theo âm Onyomi: かん

 Cách đọc theo âm Kunyomi:さむ

 Cách Nhớ:

Han

Trong ngày  lạnh giá, tôi tới nhà bạn để lại dấu chân trên tuyết.

Các từ thường gặp:

寒い(さむい): Lạnh

寒気(さむけ): Cảm lạnh

寒気(かんき): Khí lạnh

寒帯(かんたい): Khu hàn đới

寒風(かんぷう): Gió lạnh

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!