幸
« Back to Glossary Index
Tôi rất vui vì có nhiều tiền dưới đất
幸 : HẠNH
Onyomi : こう
Kunyomi : さいわ / しあわ
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
幸運な(こううん):số đỏ, phúc phận
幸せな(しあわせ):hạnh phúc, vui mừng
不幸な(ふこう):bất hạnh
幸い(さいわい):sự may mắn
幸福な(こうふくな):Hạnh phúc
幸(さち):May mắn, hạnh phúc
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục