形
形 : Hình.
Onyomi : ケイ,ギョオ.
Kunyomi : かたち, かた.
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
形 (かた) : hình dáng
人形 (にんぎょう) : búp bê
図形 (ずけい) : hình vẽ
形見 (かたみ) : vật kỷ niệm
[jpshare]
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
形 : Hình.
Onyomi : ケイ,ギョオ.
Kunyomi : かたち, かた.
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
形 (かた) : hình dáng
人形 (にんぎょう) : búp bê
図形 (ずけい) : hình vẽ
形見 (かたみ) : vật kỷ niệm