彼 « Back to Glossary IndexKanji 彼 Âm Hán Việt của chữ 彼 : Bỉ Cách đọc chữ 彼 : Onyomi : ひ . Kunyomi : かれ.かの . Cấp độ : Cách Nhớ chữ 彼 : Dùng tay tóm lấy anh ta nhưng anh ta đã đi mất Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 彼 : 彼(かれ):Anh ấy 彼ら(かれら):Họ 彼女(かのじょ): Bạn gái, cô ấy 彼氏(かれし):Bạn trai Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 彼 : Nguồn tham khảo : wiki Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 彼 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó. WhatsAppTweetRelated Articles: 1000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhất15+ liên từ trong tiếng Nhật thường gặp nhất !Cách dùng cấu trúc ngữ pháp ところCách dùng từ nối trong tiếng Nhật cơ bảnCách xưng hô trong tiếng Nhật giao tiếpCategories: Từ điển Kanji« Trở lại mục lục