Kanji 押
Âm Hán Việt của chữ 押 : Áp
Cách đọc chữ 押
Onyomi :
Kunyomi : お-す/ お-さえる
Cấp độ :
Cách Nhớ chữ 押 :
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 押 :
押す(おす):nhấn, ẩn
押入れ(おしいれ):nhấn vào
押入れ(おしいれ): tủ tường
押さえる(おさえる):giữ
押収する(おうしゅうする):Tịch thu
押印(おういん) :Đóng dấu
押韻(オウイン) : gieo vần
押収(おうしゅう) : Tịch thu
花押(カオウ) : hoa mẫu đơn
1 số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 押 :
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 押 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
Categories: Từ điển Kanji
Tags: bộ thủ て、てへん, Kanji 8 nét
« Trở lại mục lục