放 : Phóng
Cách đọc theo âm Onyomi : ホオ
Cách đọc theo âm Kunyomi : はな_す
Cách nhớ chữ 放 :
Các từ thường gặp:
放す はなす rời bỏ, rời ra
放送 ほうそう truyền phát (âm thanh, hình ảnh)
開放する かいほうする mở
解放する かいほうする giải phóng
追放 ついほう trục xuất
手放す てばなす buông tay, từ bỏ
放射能 ほうしゃのう có tính phóng xạ
放火 ほうか phóng hỏa
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục