木 : Mộc.
Onyomi : もく / ぼく.
Kunyomi : き.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
木 (き) : cây
木材 (もくざい) : vật liệu gỗ
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
木 : Mộc.
Onyomi : もく / ぼく.
Kunyomi : き.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ :
木 (き) : cây
木材 (もくざい) : vật liệu gỗ