束 : Thúc.
Onyomi : ソク.
Kunyomi :
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
約束 (やくそく) : lời hứa
花束 (はなたば) : bó hoa
束 (たば) : bó
束ねる (たばねる) : bó lại
束縛 (そくばく) : thiết chặt lại, làm cho mất tự do
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
束 : Thúc.
Onyomi : ソク.
Kunyomi :
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
約束 (やくそく) : lời hứa
花束 (はなたば) : bó hoa
束 (たば) : bó
束ねる (たばねる) : bó lại
束縛 (そくばく) : thiết chặt lại, làm cho mất tự do