« Back to Glossary Index

枝 : CHI, KÌ

Onyomi :

Kunyomi : えだ

Những từ thường gặp> :

枝(えだ):cành cây
小枝(こえだ):cành nhỏ, cành con

« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!