Home » 枝 « Back to Glossary Index枝 : CHI, KÌ Onyomi : Kunyomi : えだ Những từ thường gặp> : 枝(えだ):cành cây 小枝(こえだ):cành nhỏ, cành con Related Articles: Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật - dịch sang tên tiếng NhậtHọc minna no nihongo bài 29Tên tiếng nhật của bạn là gì?Tổng hợp từ vựng Minna no nihongoTừ vựng tiếng Nhật N4 - Luyện thi tiếng Nhật N4« Trở lại mục lục