枝
« Back to Glossary Index
枝 : CHI, KÌ
Onyomi :
Kunyomi : えだ
Những từ thường gặp> :
枝(えだ):cành cây
小枝(こえだ):cành nhỏ, cành con
枝 : CHI, KÌ
Onyomi :
Kunyomi : えだ
枝(えだ):cành cây
小枝(こえだ):cành nhỏ, cành con