段 : Đoạn.
Onyomi : ダン.
Kunyomi :
Cách nhớ chữ 段 :
Các từ thường gặp:
階段 (かいだん) : cầu thang
一段 (いちだん) : 1 lớp, 1 bậc
一段 (と いちだんと) : hơn 1 bậc
段階 (だんかい) : gia đoạn
手段 (しゅだん) : phương tiện, cách thức
値段 (ねだん) : giá
普段 (ふだん) : thường ngày
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục