活 : Hoạt
Onyomi : カツ
Kunyomi :
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
生活 (せいかつ) : đời sống
活動 (かつどう) : hoạt động
活字 (かつじ) : kiểu chữ in
活気 (かっき) : đầy sức sống
活躍する (かつやくする) : năng nổ, hết mình
活用 (かつよう) : sử dụng hiệu quả
活発な (かっぱつな) : đầy sức sống
食生活 (しょくせいかつ) : thói quen ăn uống
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục