Kanji : 流
Âm Hán Việt của chữ 流 : LƯU
Cách đọc chữ 流 :
Onyomi : りゅう
Kunyomi : なが
Cấp độ :
Cách Nhớ chữ 流 :
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 流 :
流行(りゅうこう): lưu hành
流れる(ながれる): chảy, trôi chảy
Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 流 :
Nguồn tham khảo : wiki
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 流 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục