湖 « Back to Glossary Index湖 : Hồ Onyomi : こ Kunyomi : みずうみ Những từ thường gặp : 湖(みずうみ):hồ 琵琶湖(びわこ):hồ biwa WhatsAppTweetRelated Articles: 3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụngDịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật - dịch sang tên tiếng NhậtTên tiếng nhật của bạn là gì?Từ vựng tiếng Nhật N4 - Luyện thi tiếng Nhật N4Categories: Từ điển Kanji« Trở lại mục lục