片 : PHIẾN
Onyomi : へん
Kunyomi : かた
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
破片(はへん):mảnh vụn, mảnh vỡ
片付ける(かたつけ):dọn dẹp
片道切符(かたみちきっぷ): vé một chiều
片~(かた~):đơn
片手(かたて): 1 tay
片言(かたこと):Nói bập bẹ
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
片 : PHIẾN
Onyomi : へん
Kunyomi : かた
Cách nhớ :
破片(はへん):mảnh vụn, mảnh vỡ
片付ける(かたつけ):dọn dẹp
片道切符(かたみちきっぷ): vé một chiều
片~(かた~):đơn
片手(かたて): 1 tay
片言(かたこと):Nói bập bẹ