Sản : 産
Cách đọc theo âm Onyomi: さん
Cách đọc theo âm Kunyomi: う, うぶ
Cách Nhớ:
Tôi sản xuất rau trong nhà kính.
Các từ thường gặp:
産業(さんぎょう): Công nghiệp
生産(せいさん): Sản xuất
*お土産(おみやげ): Quà tặng
産地(さんち): Vùng, nơi sản xuất
共産主義(きょうさんしゅぎ): Chủ nghĩa cộng sản
財産(ざいさん): Tài sản
産む(うむ): Sinh ra
不動産(ふどうさん): Bất động sản
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục