Home » 符 « Back to Glossary Index符 : PHÙ Onyomi : ふ Kunyomi : Những từ thường gặp> : 切符(きっぷ): vé Related Articles: Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật - dịch sang tên tiếng NhậtHọc minna no nihongo bài 43Tên tiếng nhật của bạn là gì?Tổng hợp từ vựng Minna no nihongo« Trở lại mục lục