義 : Nghĩa
Cách đọc theo âm Onyomi : ギ
Cách đọc theo âm Kunyomi :
Cách Nhớ:
Chiến đấu bảo vệ bầy cừu là có nghĩa khí
Các từ thường gặp:
主義 しゅぎ Chủ nghĩa
民主主義 みんしゅしゅぎ chế độ dân chủ
社会主義 しゃかいしゅぎ chủ nghĩa xã hội
講義 こうぎ bài học
義務 ぎむ nghĩa vụ
義理 ぎり bổn phận (mang tính đạo đức)
正義 せいぎ Chánh nghĩa
定義 ていぎ định nghĩa
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục