Home » 肩 « Back to Glossary Index肩 : KIÊN Onyomi : Kunyomi : かた Những từ thường gặp> : 肩(かた):vai 肩書き(かたがき):gạch đầu dòng Related Articles: 1000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhấtTên các bộ phận cơ thể tiếng nhật« Trở lại mục lục