肩
« Back to Glossary Index
肩 : KIÊN
Onyomi :
Kunyomi : かた
Những từ thường gặp> :
肩(かた):vai
肩書き(かたがき):gạch đầu dòng
肩 : KIÊN
Onyomi :
Kunyomi : かた
肩(かた):vai
肩書き(かたがき):gạch đầu dòng