育 : Dục.
Onyomi : イク.
Kunyomi : そだ_つ, そだ_てる.
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
教育 きょういく sự giáo dục
育てる そだてる lớn lên
育つ そだつ nuôi dưỡng
体育 たいいく thể dục
育児 いくじ chăm sóc trẻ con (nhi đồng)
保育 ほいく chăm sóc trẻ (mẫu giáo)
飼育する しいくする nuôi dạy (động vật)
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục