Home » 腰 « Back to Glossary Index腰 : YÊU Onyomi : よう Kunyomi : こし Những từ thường gặp> : 腰痛(ようつう):đau lưng 腰掛ける(こしかける):tựa lưng 腰- lưng Related Articles: 1000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhấtTên các bộ phận cơ thể tiếng nhật« Trở lại mục lục