5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Tiếp theo bài viết : Từ vựng tiếng Nhật : 1000 từ thông dụng và bài viết 2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng,  3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng và 4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng, trong bài viết này, Tự học tiếng Nhật online xin tiếp tục giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng thông dụng tiếp theo. Bài viết được chia thành cụm 10 từ, mỗi trang 60 từ để các bạn có thể học đều đặn 10 từ 1 ngày, mỗi tuần 1 trang.

5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng – Phần 1

1.

4000. 浮かべる (うかべる) : thả nổi
4001. 群れ (むれ) : bầy đàn
4002. 家屋 (かおく) : nhà cửa
4003. 塊 (かたまり) : cục, tảng, miếng
4004. 笛 (ふえ) : sáo, còi
4005. スマート (スマート) : thông minh, khôn ngoan
4006. 高層 (こうそう) : cao tầng
4007. コンクール (コンクール) : chuyến lưu diễn
4008. 適度 (てきど) : đúng mực
4009. 採点 (さいてん) : sự chấm điểm, chấm bài
4010. 牧場 (ぼくじょう) : đồng cỏ, nông trang

2.

4011. 惜しい (おしい) : đáng tiếc
4012. めでたい (めでたい) : đáng mừng
4013. 鐘 (かね) : cái chuông
4014. 捜す (さがす) : tìm kiếm
4015. 着ける (つける) : đỗ (xe)
4016. 一通り (ひととおり) : đại khái, 1 lượt
4017. 内科 (ないか) : nội khoa
4018. 油断 (ゆだん) : lơ đễnh
4019. 乱暴 (らんぼう) : bạo loạn, quá đáng
4020. ダイヤモンド (ダイヤモンド) : kim cương, hột xoàn

3.

4021. 連れ (つれ) : sự bầu bạn
4022. 紅葉 (こうよう) : lá thu
4023. 校舎 (こうしゃ) : khu nhà trường, khu học xá
4024. 見当 (けんとう) : sự ước tính, ước đoán
4025. 女房 (にょうぼう) : vợ
4026. 驚かす (おどろかす) : gây ngạc nhiên, gây sợ hãi
4027. 頬 (ほほ) : gò má, má
4028. 昇る (のぼる) : lên cao, tăng lên
4029. モーター (モーター) : mô tơ
4030. 飾り (かざり) : sự trang trí

4.

4031. 余分 (よぶん) : phần dư
4032. 断定 (だんてい) : kết luận
4033. 現す (あらわす) : biểu lộ, tiết lộ
4034. 爽やか (さわやか) : dễ chịu, thoải mái
4035. 便り (たより) : thư tín
4036. 団地 (だんち) : khu tổ hợp nhà ở
4037. 作物 (さくもつ) : hoa màu, cây trồng
4038. 枯れる (かれる) : héo úa
4039. 愉快 (ゆかい) : thoải mái, vui tính
4040. 上旬 (じょうじゅん) : thượng tuần, 10 ngày đầu của tháng

5.

4041. 平凡 (へいぼん) : bình thường
4042. (れい) : sự biểu lộ lòng biết ơn
4043. 綿 (めん) : bông, vải bông
4044. 湿る (しめる) : ướt, ẩm ướt
4045. 先ほど (さきほど) : vừa lúc nãy
4046. 暗記 (あんき) : sự ghi nhớ, học thuộc lòng
4047. (どう) : đồng
4048. 名人 (めいじん) : chuyên gia, người nổi tiếng
4049. 差し上げる (さしあげる) : biếu tặng, đưa
4050. 大工 (だいく) : thợ mộc

6.

4051. 足跡 (あしあと) : vết chân, dấu chân
4052. 水素 (すいそ) : hydro
4053. 婚約 (こんやく) : sự đính hôn, đính ước
4054. 商社 (しょうしゃ) : công ty thương mại
4055. 初級 (しょきゅう) : sơ cấp
4056. 失望 (しつぼう) : thất vọng
4057. 見舞い (みまい) : việc đi thăm người ốm
4058. 頂上 (ちょうじょう) : đỉnh
4059. 上品 (じょうひん) : lịch thiệp, tao nhã
4060. 盗難 (とうなん) : vụ trộm cắp

Phần tiếp theo, mời các bạn xem trang sau 

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

2 thoughts on “5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!