Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật

5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Tiếp theo bài viết : Từ vựng tiếng Nhật : 1000 từ thông dụng và bài viết 2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng,  3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng và 4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng, trong bài viết này, Tự học tiếng Nhật online xin tiếp tục giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng thông dụng tiếp theo. Bài viết được chia thành cụm 10 từ, mỗi trang 60 từ để các bạn có thể học đều đặn 10 từ 1 ngày, mỗi tuần 1 trang.

5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng – Phần 13

1.

4721. (つい) : cặp, đôi
4722. 措置 (そち) : biện pháp
4723. 推進 (すいしん) : tiến cử, quảng bá
4724. 確保 (かくほ) : sự bảo hộ, bảo đảm
4725. (よ) : thế giới
4726. 規制 (きせい) : quy chế
4727. 空間 (くうかん) : không gian, chỗ trống
4728. 審議 (しんぎ) : thẩm nghị, sự xem xét kĩ
4729. 設置 (せっち) : cài đặt, thiết đặt
4730. 雇用 (こよう) : tuyển dụng, thuê mướn

2.

4731. 反応 (はんのう) : phản ứng
4732. 脳 (のう) : bộ não
4733. 運用 (うんよう) : sử dụng, vận hành (vốn, tài sản)
4734. 株式 (かぶしき) : cổ phiếu
4735. 向上 (こうじょう) : nâng cao
4736. 取材 (しゅざい) : điều tra thu thập dữ liệu
4737. 保障 (ほしょう) : bảo đảm
4738. 問う (とう) : hỏi, chất vấn
4739. 原則 (げんそく) : nguyên tắc, quy tắc chung
4740. 部門 (ぶもん) : bộ phận, hạng mục

3.

4741. 出演 (しゅつえん) : có mặt, xuất hiện (trên sân khấu, bộ phim)
4742. 民族 (みんぞく) : dân tộc
4743. 革命 (かくめい) : cuộc cách mạng
4744. 図る (はかる) : lập kế hoạch, vẽ sơ đồ, thiết kế
4745. (み) : quả
4746. いかに (いかに) : như thế nào, biết bao
4747. 避ける (さける) : trốn tránh
4748. 福祉 (ふくし) : phúc lợi
4749. 定める (さだめる) : quyết định, ban hành
4750. (うつわ) : bát

4.

4751. 概念 (がいねん) : khái niệm
4752. 果たす (はたす) : hoàn thành
4753. 判決 (はんけつ) : phán quyết
4754. もたらす (もたらす) : đem đến, mang lại
4755. 再生 (さいせい) : tua lại, bật (để nghe, xem lại)
4756. 破壊 (はかい) : sự phá hoại
4757. 受け入れる (うけいれる) : tiếp thu, chấp nhận
4758. 派遣 (はけん) : phái cử, cử đi làm việc
4759. 定義 (ていぎ) : sự định nghĩa
4760. 形成 (けいせい) : sự hình thành, định hình

5.

4761. 記述 (きじゅつ) : sự ghi chép
4762. 軍事 (ぐんじ) : quân sự
4763. 不明 (ふめい) : không rõ ràng
4764. 内閣 (ないかく) : nội các
4765. 挑戦 (ちょうせん) : thách thức
4766. 国連 (こくれん) : Liên hợp quốc
4767. 実態 (じったい) : tình hình thực tế
4768. 獲得 (かくとく) : sự thu được, kiếm được
4769. 論理 (ろんり) : sự logic, có lý
4770. 極めて (きわめて) : cực kì, rất

6.

4771. 本質 (ほんしつ) : bản chất
4772. 及ぶ (およぶ) : đến, chạm tới
4773. 強制 (きょうせい) : cưỡng chế
4774. 核 (かく) : hạt nhân
4775. 同士 (どうし) : nhóm, đội
4776. 条約 (じょうやく) : hiệp ước
4777. 捜査 (そうさ) : điều tra
4778. 要因 (よういん) : nguyên nhân chủ yếu
4779. 合意 (ごうい) : sự nhất trí
4780. 領域 (りょういき) : lãnh địa

Phần tiếp theo, mời các bạn xem trang sau 

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

2 thoughts on “5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *