Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật

5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Tiếp theo bài viết : Từ vựng tiếng Nhật : 1000 từ thông dụng và bài viết 2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng,  3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng và 4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng, trong bài viết này, Tự học tiếng Nhật online xin tiếp tục giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng thông dụng tiếp theo. Bài viết được chia thành cụm 10 từ, mỗi trang 60 từ để các bạn có thể học đều đặn 10 từ 1 ngày, mỗi tuần 1 trang.

5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng – Phần 11

1.

4601. 情けない (なさけない) : đáng thương, thảm thương
4602. 年収 (ねんしゅう) : thu nhập trong một năm
4603. のぞく (のぞく) : loại bỏ, ngoại trừ
4604. 持ち主 (もちぬし) : người chủ, người sở hữu
4605. 同級生 (どうきゅうせい) : bạn học cùng lớp
4606. 国道 (こくどう) : đường quốc lộ
4607. 当たり (あたり) : chính xác, đúng
4608. おかげ (おかげ) : nhờ có sự giúp đỡ, nhờ ơn
4609. プライド (プライド) : lòng tự hào, kiêu hãnh
4610. 盛り上げる (もりあげる) : làm cho phấn khích

2.

4611. つまむ (つまむ) : nắm
4612. めくる (めくる) : lật
4613. 一口 (ひとくち) : một miếng
4614. 当分 (とうぶん) : trong thời gian này
4615. 日数 (にっすう) : số ngày
4616. 値上がり (ねあがり) : sự tăng giá
4617. グラウンド (グラウンド) : sân vận động
4618. 無関心 (むかんしん) : không quan tâm
4619. 思いやり (おもいやり) : sự thông cảm, quan tâm
4620. 眠り (ねむり) : ngủ, giấc ngủ

3.

4621. 注意深い (ちゅういぶかい) : cẩn thận
4622. 寝室 (しんしつ) : phòng ngủ
4623. ファックス (ファックス) : máy fax
4624. 人前 (ひとまえ) : trước mọi người, công chúng
4625. 真夏 (まなつ) : giữa hè
4626. 日ごろ (ひごろ) : thông thường, thường thường
4627. 真夜中 (まよなか) : giữa đêm
4628. 長生き (ながいき) : sống lâu, sống thọ
4629. 大雪 (おおゆき) : mưa tuyết lớn
4630. 花束 (はなたば) : bó hoa

4.

4631. ぱっと (ぱっと) : bất chợt
4632. 追伸 (ついしん) : tái bút
4633. パンダ (パンダ) : gấu trúc
4634. 行き来 (いきき) : tới lui
4635. 不器用 (ぶきよう) : vụng về, lóng ngóng
4636. 三角形 (さんかっけい) : tam giác
4637. 不機嫌 (ふきげん) : không phấn khởi, không vui
4638. 笑い声 (わらいごえ) : tiếng cười
4639. 立ち直る (たちなおる) : khôi phục lại, lấy lại chỗ đứng
4640. 足音 (あしおと) : tiếng bước chân

5.

4641. 第一 (だいいち) : thứ nhất, đầu tiên
4642. 離陸 (りりく) : sự cất cánh
4643. 追い抜く (おいぬく) : vượt qua
4644. にこやか (にこやか) : tủm tỉm
4645. 片側 (かたがわ) : một bên, một phía
4646. 横顔 (よこがお) : khuôn mặt khi nhìn nghiêng
4647. 取り消し (とりけし) : huỷ bỏ, loại bỏ
4648. 後ろ向き (うしろむき) : sự quay đầu lại phía sau
4649. 山登り (やまのぼり) : sự leo núi
4650. 三流 (さんりゅう) : loại ba, hạng ba

6.

4651. 爪切り (つめきり) : đồ cắt móng tay
4652. せっかち (せっかち) : nôn nóng, thiếu nhẫn nại
4653. 値下がり (ねさがり) : sự giảm giá, sụt giá
4654. 安売り (やすうり) : hạ giá
4655. 乗り越す (のりこす) : bỏ lỡ một ga
4656. 寄り道 (よりみち) : tiện đường đi
4657. 値切る (ねぎる) : mặc cả
4658. 長持ち (ながもち) : giữ lâu,bền
4659. 不注意 (ふちゅうい) : bất cẩn
4660. いじめ (いじめ) : sự bắt nạt

Phần tiếp theo, mời các bạn xem trang sau 

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

2 thoughts on “5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *