Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật

5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Tiếp theo bài viết : Từ vựng tiếng Nhật : 1000 từ thông dụng và bài viết 2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng,  3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng và 4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng, trong bài viết này, Tự học tiếng Nhật online xin tiếp tục giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng thông dụng tiếp theo. Bài viết được chia thành cụm 10 từ, mỗi trang 60 từ để các bạn có thể học đều đặn 10 từ 1 ngày, mỗi tuần 1 trang.

5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng – Phần 15

1.

4841. 作用 (さよう) : ảnh hưởng, tác động
4842. 盛り上がる (もりあがる) : trở lên phấn khích, trở lên sôi động
4843. 幹部 (かんぶ) : cán bộ, lãnh đạo
4844. 見通し (みとおし) : triển vọng, suy đoán
4845. 導く (みちびく) : hướng dẫn, dẫn đường
4846. 進出 (しんしゅつ) : tiến trước, đột phá
4847. 格差 (かくさ) : chênh lệch, khoảng cách
4848. 耐える (たえる) : chịu đựng
4849. 大衆 (たいしゅう) : đại chúng, công chúng
4850. 勢力 (せいりょく) : thế lực

2.

4851. 報酬 (ほうしゅう) : thù lao, tiền công
4852. 動向 (どうこう) : khuynh hướng, xu hướng
4853. 怒り (いかり) : cơn giận dữ, sự tức giận
4854. 仮に (かりに) : giả sử
4855. ダウン (ダウン) : trục trặc, sự cố
4856. 身近 (みぢか) : gần gũi
4857. 同意 (どうい) : đồng ý
4858. 構想 (こうそう) : ý tưởng, mưu đồ
4859. 燃料 (ねんりょう) : nhiên liệu
4860. 側面 (そくめん) : mặt bên

3.

4861. 非難 (ひなん) : sự trách móc, đổ lỗi
4862. 不良 (ふりょう) : không tốt, bất lương
4863. 美術 (びじゅつ) : mỹ thuật
4864. 伝説 (でんせつ) : truyền thống
4865. 決意 (けつい) : quyết tâm
4866. 沿う (そう) : dọc theo
4867. 軸 (じく) : trục
4868. 成り立つ (なりたつ) : phụ thuộc vào, nhờ… Mà hình thành
4869. 兵器 (へいき) : vũ khí
4870. 古代 (こだい) : thời cổ đại

4.

4871. 抗議 (こうぎ) : kháng nghị, phản đối
4872. 生涯 (しょうがい) : cuộc đời
4873. 比率 (ひりつ) : tỷ suất, tỷ lệ
4874. ジャズ (ジャズ) : nhạc jazz
4875. 誤る (あやまる) : mắc lỗi
4876. 保守 (ほしゅ) : bảo tồn, giữ
4877. 欠く (かく) : thiếu
4878. 対話 (たいわ) : cuộc đối thoại
4879. 極端 (きょくたん) : cực đoan
4880. 正義 (せいぎ) : chính nghĩa

5.

4881. 襲う (おそう) : công kích, tấn công
4882. 人格 (じんかく) : nhân cách, tính cách của một người
4883. 意欲 (いよく) : sự mong muốn, động lực
4884. 分離 (ぶんり) : sự phân li, chia tách
4885. 改良 (かいりょう) : sự cải thiện, cải tiến
4886. 気軽 (きがる) : khoan khoái, nhẹ nhõm
4887. 有する (ゆうする) : có, sở hữu
4888. 悪化 (あっか) : sự trở lên xấu đi, tồi đi
4889. 名称 (めいしょう) : danh hiệu, danh xưng
4890. 無線 (むせん) : không dây, sóng vô tuyến

6.

4891. 網 (あみ) : lưới, mạng lưới
4892. 出産 (しゅっさん) : sự sinh sản
4893. 業績 (ぎょうせき) : thành tích
4894. まして (まして) : huống chi là
4895. 憎らしい (にくらしい) : đáng ghét, ghê tởm
4896. おしまい (おしまい) : xong, kết thúc
4897. 塞ぐ (ふさぐ) : bịt, lấp
4898. (し) : cái chết
4899. 一見 (いっけん) : nhìn thoáng qua
4900. 興奮 (こうふん) : sự hưng phấn, phấn khích

Phần tiếp theo, mời các bạn xem trang sau 

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

2 thoughts on “5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *