Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật

5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Tiếp theo bài viết : Từ vựng tiếng Nhật : 1000 từ thông dụng và bài viết 2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng,  3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng và 4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng, trong bài viết này, Tự học tiếng Nhật online xin tiếp tục giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng thông dụng tiếp theo. Bài viết được chia thành cụm 10 từ, mỗi trang 60 từ để các bạn có thể học đều đặn 10 từ 1 ngày, mỗi tuần 1 trang.

5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng – Phần 8

1.

4421. 憎い (にくい) : đáng ghét, đáng ghê tởm
4422. 迷子 (まいご) : đứa trẻ bị lạc
4423. くたびれる (くたびれる) : mệt mỏi, kiệt sức
4424. 社会科学 (しゃかいかがく) : môn khoa học xã hội
4425. 便箋 (びんせん) : giấy viết thư
4426. 湯気 (ゆげ) : hơi nước
4427. 交ざる (まざる) : trộn với nhau, lẫn vào nhau
4428. 道順 (みちじゅん) : đường dẫn đến
4429. 括弧 (かっこ) : dấu ngoặc đơn
4430. 紙くず (かみくず) : giấy lộn

2.

4431. 至急 (しきゅう) : cấp tốc, gấp
4432. 洗面 (せんめん) : rửa mặt
4433. 手洗い (てあらい) : sự rửa tay, toa lét
4434. 定休日 (ていきゅうび) : ngày nghỉ thường kì
4435. 出来上がり (できあがり) : sự hoàn thành, việc dã làm xong
4436. 肌着 (はだぎ) : quàn áo lót
4437. 一休み (ひとやすみ) : nghỉ một lát
4438. 湯飲み (ゆのみ) : chén trà
4439. 現れ (あらわれ) : sự thể hiện, sự biểu hiện
4440. 入れ物 (いれもの) : đồ đựng

3.

4441. 休講 (きゅうこう) : nghỉ dạy, hoãn buổi giảng
4442. 射す (さす) : chiếu rọi, chiếu lên
4443. 釣り合う (つりあう) : cân đối
4444. 所々 (ところどころ) : đây đó
4445. ふるさと (ふるさと) : quê hương
4446. ふわふわ (ふわふわ) : mềm mại, êm ái
4447. 回り道 (まわりみち) : đường vòng
4448. よる (よる) : bởi vì, do
4449. お目にかかる (おめにかかる) : gặp gỡ (khiêm tốn ngữ của会う)
4450. 被せる (かぶせる) : trùm lên

4.

4451. 交替 (こうたい) : thay phiên
4452. 五十音 (ごじゅうおん) : 50 âm tiết của tiếng Nhật
4453. 祭日 (さいじつ) : ngày nghỉ toàn quốc
4454. 言づける (ことづける) : để lại tin nhắn
4455. さびる (さびる) : hoen rỉ, rỉ
4456. しわ (しわ) : vết nhăn, vết gấp
4457. 重役 (じゅうやく) : giám đốc, lãnh đạo
4458. つまずく (つまずく) : vấp, mắc chân vào
4459. 包み (つつみ) : gói, bọc
4460. たんす (たんす) : tủ kéo, tủ đựng quần áo

5.

4461. 匂う (におう) : nực mùi, cảm thấy có mùi
4462. 引き止める (ひきとめる) : níu, kéo lại
4463. 塞がる (ふさがる) : đóng miệng (vết thương)
4464. 振り仮名 (ふりがな) : chữ kana được gắn theo chữ ghi ý, chữ ghi cách đọc
4465. へそ (へそ) : rốn
4466. 解く (ほどく) : cởi bỏ, mở ra
4467. よこす (よこす) : chuyển đến, gửi đến
4468. 欲張り (よくばり) : tham lam, hám lợi
4469. 詫びる (わびる) : sự xin lỗi
4470. バカらしい (バカらしい) : ngu ngốc

6.

4471. やたらに (やたらに) : liên tục
4472. 委員会 (いいんかい) : hội đồng, ủy ban
4473. デモ (デモ) : cuộc biểu tình
4474. 一般に (いっぱんに) : nói chung, nhìn chung
4475. 一斉に (いっせいに) : cùng một lúc, đồng loạt
4476. 典型的 (てんけいてき) : điển hình
4477. 住宅地 (じゅうたくち) : khu dân cư
4478. 出版社 (しゅっぱんしゃ) : công ty xuất bản
4479. ため息 (ためいき) : tiếng thở dài
4480. 電卓 (でんたく) : máy tính

Phần tiếp theo, mời các bạn xem trang sau 

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

2 thoughts on “5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *