Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật

5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Tiếp theo bài viết : Từ vựng tiếng Nhật : 1000 từ thông dụng và bài viết 2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng,  3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng và 4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng, trong bài viết này, Tự học tiếng Nhật online xin tiếp tục giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng thông dụng tiếp theo. Bài viết được chia thành cụm 10 từ, mỗi trang 60 từ để các bạn có thể học đều đặn 10 từ 1 ngày, mỗi tuần 1 trang.

5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng – Phần 9

1.

4481. めいめい (めいめい) : từng người
4482. 原稿用紙 (げんこうようし) : giấy để viết chữ Nhật, bản gốc
4483. 貴重品 (きちょうひん) : vật phẩm quý báu
4484. 硬さ (かたさ) : độ cứng, sự cứng rắn
4485. 弱み (よわみ) : điểm yếu
4486. ぶら下げる (ぶらさげる) : treo lòng thòng, đeo
4487. 新学期 (しんがっき) : học kỳ mới
4488. ちぎれる (ちぎれる) : bị xé ra, bị rụng rời ra
4489. 打ち合わせる (うちあわせる) : trao đổi, thảo luận
4490. 奇数 (きすう) : số lẻ

2.

4491. お坊さん (おぼうさん) : thầy chùa, nhà sư
4492. 植物園 (しょくぶつえん) : vườn bách thảo
4493. 割り引き (わりびき) : sự giảm giá
4494. 洗面器 (せんめんき) : chậu rửa mặt
4495. ほこり (ほこり) : bụi
4496. 根拠 (こんきょ) : bằng chứng, chứng cứ
4497. 保つ (たもつ) : bảo vệ, duy trì
4498. ガイド (ガイド) : hướng dẫn viên
4499. 航空券 (こうくうけん) : vé máy bay
4500. 栓抜き (せんぬき) : cái mở nút chai

3.

4501. とがる (とがる) : nhọn, sắc
4502. 臭う (におう) : bốc mùi, có mùi hôi thối
4503. のんき (のんき) : sự vô lo, không lo lắng
4504. はしご (はしご) : cái thang
4505. 引っ掛ける (ひっかける) : móc vào
4506. 麓 (ふもと) : chân núi
4507. ほうき (ほうき) : cái chổi
4508. 微笑む (ほほえむ) : cưới mỉm
4509. 真似 (まね) : sự bắt chước, mô phỏng
4510. 儲かる (もうかる) : có lời, sinh lời

4.

4511. レクリエーション (レクリエーション) : sự vui chơi, giải trí
4512. ろうそく (ろうそく) : cây nến
4513. 生き生きと (いきいきと) : sinh động sống động, tràn đầy sinh lực
4514. 速達便 (そくたつびん) : chuyển phát nhanh
4515. 必死に (ひっしに) : quyết tâm, liều lĩnh
4516. 上がる (あがる) : ăn, uống (kính ngữ của食べる、飲む)
4517. 荒い (あらい) : hoang dại, thô bạo
4518. 注ぐ (そそぐ) : rót ,đổ vào
4519. 流行 (りゅうこう) : thời trang, xu hướng
4520. (ひたい) : vầng trán

5.

4521. 一種 (いっしゅ) : một loại
4522. 抱く (だく) : bồng, bế
4523. 柄 (がら) : có hoa văn
4524. (じょう) : ở trên, cao
4525. (げ) : dưới, phía dưới
4526. 盆 (ぼん) : mâm, khay
4527. 逆さま (さかさま) : bị ngược, đảo ngược
4528. 割合に (わりあいに) : khá là
4529. 次々に (つぎつぎに) : lần lượt, từng cái một
4530. 罰する (ばっする) : phạt, trách phạt

6.

4531. 清書 (せいしょ) : bản cuối cùng (sau khi sửa hết lỗi)
4532. 交わる (まじわる) : hoà với, kết giao với
4533. 受け取り (うけとり) : biên lai, tiếp nhận
4534. にわかに (にわかに) : nhanh chóng, đột nhiên
4535. 年月 (としつき) : năm tháng, thời gian
4536. (みやこ) : kinh đô
4537. 方々 (ほうぼう) : khắp nơi, mọi phía
4538. (りく) : lục địa, đất liền
4539. (のう) : khả năng, năng lực
4540. 固体 (こたい) : thể rắn

Phần tiếp theo, mời các bạn xem trang sau 

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

2 thoughts on “5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *