Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật

5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Tiếp theo bài viết : Từ vựng tiếng Nhật : 1000 từ thông dụng và bài viết 2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng,  3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng và 4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng, trong bài viết này, Tự học tiếng Nhật online xin tiếp tục giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng thông dụng tiếp theo. Bài viết được chia thành cụm 10 từ, mỗi trang 60 từ để các bạn có thể học đều đặn 10 từ 1 ngày, mỗi tuần 1 trang.

5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng – Phần 12

1.

4661. 食費 (しょくひ) : tiền ăn
4662. 歩行者 (ほこうしゃ) : người đi bộ
4663. 物覚え (ものおぼえ) : ghi nhớ
4664. 飲料水 (いんりょうすい) : nước uống
4665. 外れ (はずれ) : lệch, chệch
4666. ばら色 (ばらいろ) : màu hồng
4667. 精算 (せいさん) : sự tính toán, cân bằng các tài khoản
4668. 心細い (こころぼそい) : cô độc
4669. 裏返し (うらがえし) : sự lộn ngược
4670. 夜更かし (よふかし) : sự thức khuya

2.

4671. いやらしい (いやらしい) : bẩn thỉu, bỉ ổi
4672. 勤め先 (つとめさき) : nơi làm việc, nơi công tác
4673. 無口 (むくち) : kín miệng, ít nói
4674. 勝手 (かって) : sự tự tiện, ích kỉ
4675. 何と (なんと) : như thế nào, cái gì, thật ngạc nhiên
4676. 連休 (れんきゅう) : đợt ghỉ dài
4677. 手軽 (てがる) : nhẹ nhàng, đơn giản
4678. いやいや (いやいや) : miễn cưỡng, ngượng gạo
4679. つくづく (つくづく) : thực sự, sâu sắc
4680. 賭ける (かける) : cá độ, đặt cược

3.

4681. 引きずる (ひきずる) : kéo lê
4682. 異性 (いせい) : giới tính khác
4683. 差し出す (さしだす) : sự đưa ra
4684. 脅かす (おどかす) : đe dọa, dọa nạt
4685. 逃げ出す (にげだす) : chạy trốn
4686. 見習う (みならう) : noi gương, học theo
4687. ごまかす (ごまかす) : lừa dối
4688. 日焼け (ひやけ) : sự rám nắng
4689. 相応しい (ふさわしい) : thích hợp, tương ứng
4690. 飲み込む (のみこむ) : nuốt

4.

4691. 見落とす (みおとす) : bỏ sót, xem còn sót
4692. 前もって (まえもって) : trước
4693. 打ち明ける (うちあける) : nói thẳng thắn, nói rõ tấm lòng
4694. 騒々しい (そうぞうしい) : ồn ào, sôi nổi
4695. 設立 (せつりつ) : thiết lập, tạo lập
4696. 協議 (きょうぎ) : thảo luận, tranh luận
4697. 達成 (たっせい) : đạt được
4698. 運営 (うんえい) : quản lý
4699. (こころ) : trái tim, tâm hồn
4700. (し) : thành phố

5.

4701. 事業 (じぎょう) : công việc kinh doanh, doanh nghiệp
4702. 固定 (こてい) : cố định
4703. 対応 (たいおう) : đối ứng
4704. 指摘 (してき) : chỉ ra, chỉ trích
4705. 保険 (ほけん) : bảo hiểm
4706. 行政 (ぎょうせい) : hành chính
4707. 行為 (こうい) : hành vi, hành dộng
4708. 自己 (じこ) : tự bản thân, tự thân
4709. (おも) : chính, chủ yếu
4710. 保護 (ほご) : bảo hộ

6.

4711. 認識 (にんしき) : tri thức, nhận thức
4712. (く) : quận
4713. (つち) : đất
4714. 報道 (ほうどう) : thông báo
4715. むしろ (むしろ) : thực sự giống ~ hơn
4716. (ひかり) : ánh sáng
4717. (たね) : hạt
4718. (あたい) : giá trị
4719. 規定 (きてい) : quy định
4720. 理論 (りろん) : lý thuyết, lý luận

Phần tiếp theo, mời các bạn xem trang sau 

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

2 thoughts on “5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *