Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật

5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Tiếp theo bài viết : Từ vựng tiếng Nhật : 1000 từ thông dụng và bài viết 2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng,  3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng và 4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng, trong bài viết này, Tự học tiếng Nhật online xin tiếp tục giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng thông dụng tiếp theo. Bài viết được chia thành cụm 10 từ, mỗi trang 60 từ để các bạn có thể học đều đặn 10 từ 1 ngày, mỗi tuần 1 trang.

5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng – Phần 17

1.

4961. 回路 (かいろ) : mạch, mạch điện
4962. 孤独 (こどく) : cô độc, lẻ loi
4963. 最中 (さいちゅう) : trong khi, đang
4964. 要する (ようする) : yêu cầu, đòi hỏi
4965. 欲望 (よくぼう) : khát khao, ham muốn
4966. つぶやく (つぶやく) : thì thầm, lầm bầm
4967. 事柄 (ことがら) : tình hình, sự việc
4968. 分散 (ぶんさん) : sự phân tán
4969. 履歴 (りれき) : lý lịch

2.

4970. 爆弾 (ばくだん) : bom, lựu đạn
4971. 理屈 (りくつ) : logic, lý do
4972. 警戒 (けいかい) : cảnh giới, canh phòng
4973. オーバー (オーバー) : phóng đại, quá mức
4974. 組み合わせる (くみあわせる) : ghép lại, kết hợp
4975. 部下 (ぶか) : cấp dưới
4976. 無効 (むこう) : vô hiệu
4977. 他方 (たほう) : khác
4978. 真理 (しんり) : chân lý
4979. 引き揚げる (ひきあげる) : trục vớt
4980. 用紙 (ようし) : giấy trắng, tờ giấy

3.

4981. 国産 (こくさん) : sản xuất trong nước
4982. 任務 (にんむ) : nhiệm vụ
4983. 肝心 (かんじん) : rất quan trọng
4984. 遅れ (おくれ) : sự muộn, sự chậm trễ
4985. 照明 (しょうめい) : sự chiếu sáng
4986. 調和 (ちょうわ) : sự hòa hợp, điều hòa
4987. 見込み (みこみ) : triển vọng, tiềm năng
4988. 参議院 (さんぎいん) : Thượng nghị viện
4989. 適応 (てきおう) : sự thích ứng
4990. 避難 (ひなん) : lánh nạn, tị nạn

4.

4991. 臨む (のぞむ) : tham dự, đối mặt
4992. 結成 (けっせい) : tạo thành, thành lập
4993. 意向 (いこう) : ý hướng, dự định
4994. 不況 (ふきょう) : kinh tế suy thoái
4995. 公立 (こうりつ) : công lập
4996. 月日 (つきひ) : ngày tháng
4997. つながる (つながる) : nối với, có liên hệ với
4998. 確立 (かくりつ) : sự xác lập, thành lập
4999. 有力 (ゆうりょく) : có hiệu lực, có tác dụng
5000. 祈り (いのり) : lời cầu nguyện

Trên đây là nội dung 5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Tự học online hi vọng 5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng này sẽ giúp các bạn có đủ vốn từ để giao tiếp tiếng Nhật thông thường, cơ bản.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

2 thoughts on “5000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *