Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

« Back to Glossary Index

袋 : Đại.

Onyomi :

Kunyomi : ふくろ.

Những từ thường gặp :

袋(ふくろ):túi

手袋(てぶくろ):găng tay

ゴミ袋(ごみぶくろ):túi rác

紙袋(かみぶくろ):túi bằng giấy

足袋(たび): tất chân

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục