Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Kanji N3

Luyện tập chữ Hán N3 bài 24

Chào các bạn trong bài viết Luyện tập chữ Hán N3 bài 24 này Tự học online sẽ giúp các bạn luyện tập các chữ Hán N3 từ chữ Hán thứ 211 tới chữ Hán thứ 218. Việc luyện tập này sẽ giúp các bạn nắm vững hơn cách đọc cũng như cách dùng của những từ thường gặp có chứa chữ Kanji N3.

Luyện tập chữ Hán N3 bài 24

Các bạn hãy tự mình làm sau đó click vào chữ đáp án để xem đáp án. Hãy nhắc nhở bản thân về từ mình chưa rõ hoặc còn nhầm lẫn để không phạm phải sai lầm đó trong lần tới.

Luyện tập chữ Hán N3 bài 24

Bài 1 : Hãy chọn đáp án đúng :

不在 : (a. ない b. いない)

[dapan]b. いない. Giải thích : 不在 (fuzai) có nghĩa là sự vắng mặt, sự đi vắng[/dapan]

通勤 : 仕事をする場所(a. に通う b. を通る)こと

[dapan]a. に通う. Giải thích : 通勤 (tsuukin) có nghĩa là sự đi làm[/dapan]

携帯電話 : (a. 持ち運び b. 折りたたみ)できる電話

[dapan]a. 持ち運び. Giải thích : 持ち運び (mochihakobi) có nghĩa là mang theo bên người[/dapan]

衣類 : (a. 着るもの b. 書いたもの)

[dapan]a. 着るもの. Giải thích : 衣類 (irui) có nghĩa là quần áo[/dapan]

この時間(a.  b. )の電車は込みます。

[dapan]b. . Giải thích : 時間帯 (jikantai) có nghĩa là khoảng thời gian[/dapan]

会社に(a. 働く b. 勤める)。

[dapan]b. 勤める. Giải thích : 勤める (tsutomeru) có nghĩa là làm việc[/dapan]

日本語が(a. 上手 b. 上達)した。

[dapan]b. 上達. Giải thích : 上達 (joutatsu) có nghĩa là sự tiến bộ[/dapan]

電車が(a. 参ります b. 届きます)。

[dapan]a. 参ります. Giải thích : 参る (mairu) có nghĩa là đi, đến[/dapan]

Bài 2 : Hãy chọn cách đọc đúng

預金 1. ちゃきん 2. ちょきん 3. よきん 4. ゆきん

[dapan]3. よきん. Giải thích : 預金 có nghĩa là tiền gửi trong ngân hàng, tiền đặt cọc[/dapan]

現在 1. ぜんざい 2. けんざい 3. せんざい 4. げんざい

[dapan]4. げんざい. Giải thích : 現在 có nghĩa là bây giờ, hiện tại[/dapan]

参加 1. さんこう 2. せんか 3. さんが 4. さんか

[dapan]4. さんか. Giải thích : 参加 có nghĩa là sự tham gia[/dapan]

預ける 1. さずける 2. あずける 3. たすける 4. あつける

[dapan]2. あずける. Giải thích : 預ける có nghĩa là gửi, giao phó[/dapan]

Bài 3 : Hãy chọn cách viết Kanji đúng

ともだち 1. 友達 2. 友遠 3. 友違 4. 友過

[dapan]1. 友達 Giải thích : 友達 có nghĩa là bạn bè[/dapan]

まいる 1. 配る  2. 取る 3. 参る 4. 座る

[dapan]3. 参る[/dapan]

おび 1.  2.  3.  4.

[dapan]2. . Giải thích : có nghĩa là dây thắt lưng[/dapan]

とる 1. 通る 2. 最る 3. 割る 4. 取る

[dapan]4. 取る. Giải thích : 取る có nghĩa là lấy, cầm lấy[/dapan]

Trên đây là nội dung bài luyện tập chữ Kanji N3 bài 24. Mời các bạn cùng học các chữ Hán N3 và các bài luyện tập khác trong chuyên mục : Kanji N3

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *