Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Kanji N3

Luyện tập chữ Hán N3 bài 25

Chào các bạn trong bài viết Luyện tập chữ Hán N3 bài 25 này Tự học online sẽ giúp các bạn luyện tập các chữ Hán N3 từ chữ Hán thứ 226 tới chữ Hán thứ 233. Việc luyện tập này sẽ giúp các bạn nắm vững hơn cách đọc cũng như cách dùng của những từ thường gặp có chứa chữ Kanji N3.

Luyện tập chữ Hán N3 bài 25

Các bạn hãy tự mình làm sau đó click vào chữ đáp án để xem đáp án. Hãy nhắc nhở bản thân về từ mình chưa rõ hoặc còn nhầm lẫn để không phạm phải sai lầm đó trong lần tới.

Luyện tập chữ Hán N3 bài 25

Bài 1 : Hãy chọn đáp án đúng :

遅刻 : (a. 間に合う b. 間に合わない)

[dapan]b. 間に合わない. Giải thích : 遅刻 (chikoku) có nghĩa là sự đến muộn[/dapan]

お礼 : (a. ありがとう b. ごめんなさい)という気持ち

[dapan]a. ありがとう. Giải thích : お礼 (orei) có nghĩa là sự cảm ơn, lời cảm ơn[/dapan]

失敗 : (a. うまくいく b. うまくいかない)こと

[dapan]b. うまくいかない. Giải thích : 失敗 (shippai) có nghĩa là sự thất bại[/dapan]

「ちょっと、お伺いしますが、駅はどちらでしょう : (a. 聞きたい b. 会いたい)

[dapan]a. 聞きたい. Giải thích : 伺う (ukagau) có nghĩa là hỏi, hỏi thăm[/dapan]

(a.  b. )をかく。

[dapan]b. . Giải thích : (ase) có nghĩa là mồ hôi; 汗をかく có nghĩa là đổ mồ hôi, toát mồ hôi[/dapan]

卒業式で(a. 記念 b. 記号)写真をとる。

[dapan]a. 記念. Giải thích : 記念 (kinen) có nghĩa là kỷ niệm[/dapan]

お先に(a. 失礼です b. 失礼します)。

[dapan]b. 失礼します. Giải thích : お先に失礼します (osakinishitsurei shimasu) có nghĩa là Tôi xin phép về trước[/dapan]

出席できなくて(a. 失望 b. 残念)です。

[dapan]b. 残念. Giải thích : 残念 (zannen) có nghĩa là đáng tiếc[/dapan]

Bài 2 : Hãy chọn cách đọc đúng

笑顔 1. ねがお 2. いがお 3. えがお 4. ほほえみ

[dapan]3. えがお. Giải thích : 笑顔 có nghĩa là khuôn mặt tươi cười[/dapan]

伺う 1. いたがう 2. うかがう 3. いかがう 4. うたがう

[dapan]2. うかがう[/dapan]

残念 1. ざんねん 2. だんねん 3. ざんれん 4. だんれん

[dapan]1. ざんねん[/dapan]

遅れる 1. ちそれる 2. おそれる 3. ちくれる 4. おくれる

[dapan]4. おくれる. Giải thích : 遅れる có nghĩa là đến trễ, muộn[/dapan]

Bài 3 : Hãy chọn cách viết Kanji đúng

わらう 1. 習う 2. 洗う 3. 払う 4. 笑う

[dapan]4. 笑う Giải thích : 笑う có nghĩa là cười[/dapan]

おそい 1. 伺い  2. 笑い 3. 遅い 4. 失い

[dapan]3. 遅い. Giải thích : 遅い có nghĩa là muộn, chậm, trễ[/dapan]

なみだ 1.  2.  3.  4.

[dapan]3. . Giải thích : có nghĩa là nước mắt[/dapan]

ちこく 1. 遅刻 2. 時刻 3. 予告 4. 広告

[dapan]1. 遅刻[/dapan]

Trên đây là nội dung bài luyện tập chữ Kanji N3 bài 25. Mời các bạn cùng học các chữ Hán N3 và các bài luyện tập khác trong chuyên mục : Kanji N3

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *