Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Kanji N3

Luyện tập chữ Hán N3 bài 23

Chào các bạn trong bài viết Luyện tập chữ Hán N3 bài 23 này Tự học online sẽ giúp các bạn luyện tập các chữ Hán N3 từ chữ Hán thứ 203 tới chữ Hán thứ 210. Việc luyện tập này sẽ giúp các bạn nắm vững hơn cách đọc cũng như cách dùng của những từ thường gặp có chứa chữ Kanji N3.

Luyện tập chữ Hán N3 bài 23

Các bạn hãy tự mình làm sau đó click vào chữ đáp án để xem đáp án. Hãy nhắc nhở bản thân về từ mình chưa rõ hoặc còn nhầm lẫn để không phạm phải sai lầm đó trong lần tới.

Luyện tập chữ Hán N3 bài 23

Bài 1 : Hãy chọn đáp án đúng :

半額 : (a. 5 割合 b. 5 割引)

[dapan]b. 5 割引. Giải thích : 半額 (hangaku) có nghĩa là nửa giá, giảm nửa giá[/dapan]

失望 : (a. がっかり b. びっくり)すること

[dapan]a. がっかり. Giải thích : 失望 (kinyuu) có nghĩa là sự thất vọng; がっかりする có nghĩa là thất vọng, chán nản[/dapan]

代引き : (a. 代金が値引きされる b. 品物と代金を交換する)こと

[dapan]b. 品物と代金を交換する. Giải thích : 代引き (daibiki) có nghĩa là thanh toán tiền khi nhận hàng (COD)[/dapan]

金額 : (a. 値段 b. 合計)

[dapan]a. 値段. Giải thích : 金額 (kingaku) có nghĩa là số tiền[/dapan]

空港では(a. 小包 b. 手荷物)検査がある。

[dapan]b. 手荷物. Giải thích : 手荷物 (tenimotsu) có nghĩa là hành lý xách tay[/dapan]

サイズを(a. 両替 b. 交換)してください。

[dapan]b. 交換. Giải thích : 交換 (koukan) có nghĩa là sự đổi, sự trao đổi[/dapan]

商品が(a. 届く b. 届ける)。

[dapan]a. 届く. Giải thích : 届く (todoku) có nghĩa là đến; 届ける (todokeru) có nghĩa là đưa đến, chuyển đến[/dapan]

地下鉄に(a. 着替える b. 乗り換える)。

[dapan]b. 乗り換える. Giải thích : 乗り換える (norikaeru) có nghĩa là chuyển xe, tàu[/dapan]

Bài 2 : Hãy chọn cách đọc đúng

配る 1. こばる 2. かばる 3. くばる 4. きばる

[dapan]3. くばる. Giải thích : 配る có nghĩa là phân phát, phân phối[/dapan]

荷物 1. にぶつ 2. かもつ 3. にもの 4. にもつ

[dapan]4. にもつ. Giải thích : 荷物 có nghĩa là hành lý[/dapan]

望む 1. のぞむ 2. なごむ 3. ながむ 4. のどむ

[dapan]1. のぞむ. Giải thích : 望む có nghĩa là mong muốn, kỳ vọng[/dapan]

配達 1. そくたち 2. そくたつ 3. はいたち 4. はいたつ

[dapan]4. はいたつ. Giải thích : 配達 có nghĩa là sự phân phát[/dapan]

Bài 3 : Hãy chọn cách viết Kanji đúng

きぼう 1. 予防 2. 希望 3. 記号 4. 飛行

[dapan]2. 希望. Giải thích : 希望 có nghĩa là hy vọng[/dapan]

しんぱい 1. 真配  2. 心配 3. 信配 4. 気配

[dapan]2. 心配. Giải thích : 心配 có nghĩa là sự lo lắng[/dapan]

じたく 1. 御宅 2. 私宅 3. 自宅 4. 小宅

[dapan]3. 自宅. Giải thích : 自宅 có nghĩa là nhà riêng[/dapan]

こうかん 1. 交換 2. 引換 3. 取換 4. 変換

[dapan]1. 交換[/dapan]

Trên đây là nội dung bài luyện tập chữ Kanji N3 bài 23. Mời các bạn cùng học các chữ Hán N3 và các bài luyện tập khác trong chuyên mục : Kanji N3

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *