触
« Back to Glossary Index
触 : XÚC
Onyomi : しょく
Kunyomi : ふ、さわ
Những từ thường gặp> :
接触(せっしょく):tiếp xúc
触れる(さわれる):chạm, sờ
感触(かんしょく):cảm xúc
触る(さわる):sờ, chạm