週
« Back to Glossary Index

Sẽ phải mất một tuần để đi hết một vòng con đường này đấy
週 : Chu
Onyomi : しゅう
Kunyomi :
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
一週(いっしゅう):một tuần
来週(らいしゅう):tuần tới
今週(こんしゅう):tuần này
先週(せんしゅう): tuần trước
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục