Kanji : 鉄
Âm Hán Việt của chữ 鉄 : Thiết.
Cách đọc chữ 鉄
Onyomi : テツ.
Kunyomi :
Cấp độ : Kanji N3
Cách nhớ chữ 鉄 :
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 鉄 :
地下鉄 (ちかてつ) : xe điện ngầm
鉄 (てつ) : sắt
鉄道 (てつどう) : đường sắt
私鉄 (してつ) : đường sắt tư nhân
鉄板焼き (てっぱんやき) : nướng trên tấm sắt
鉄筋コンクリート (てっきんコンクリート) : bê tông cốt thép
鋼鉄(コウテツ) : Thép
製鉄(セイテツ) : sản xuất sắt
鋳鉄(チュウテツ) : Gang
鉄管(テッカン) : Ống sắt
鉄橋(テッキョウ) : Cầu sắt
鉄筋(テッキン) : bê tông
鉄鉱(テッコウ) : Quặng sắt
鉄柵(テッサク) : hàng rào sắt
鉄索(テッサク) : dây thép
鉄製(テツセイ) : Làm bằng sắt
鉄則(てっそく) : Kỷ luật thép
鉄道(てつどう) : Đường ray
鉄板(テッパン) : Tấm sắt
鉄砲(テッポウ) : Khẩu súng
鉄棒(テツボウ) Gậy sắt
Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 鉄 :
寸鉄殺人 (すんてつさつじん) : tấc sắt giết người, giết người bằng lời nói
鉄腸石心 (てっちょうせきしん) :ý chí sắt thép
鉄意石心 (てついせきしん) :ý chí sắt thép
点鉄成金 (てんてつせいきん) : biến thành cái của mình
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 鉄 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.