Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

« Back to Glossary Index

除 : TRỪ

Onyomi : じょ

Kunyomi : のぞ

Những từ thường gặp> :

除湿(じょしつ):loại bỏ độ ẩm
掃除 (そうじ):dọn dẹp
除く(のぞく): loại trừ, loại khỏi

« Trở lại mục lục