際 : Tế
Onyomi : サイ
Kunyomi : さわ
Cách nhớ chữ 際:
Các từ thường gặp:
国際 (こくさい) : quốc tế
国際化 (こくさいか) : quốc tế hóa
~際 (~ さい) : khi ~
交際 (こうさい) : giao tế, quan hệ thân thiết
実際 (じっさい) : thực tế
際立つ (きわだつ) : nổi bật
間際 (まぎわ) : ngay trước
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục