静 : Tĩnh
Cách đọc theo âm Onyomi : セイ, ジョオ
Cách đọc theo âm Kunyomi : しず_か(な)
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
静かな しずかな yên lặng
静まる しずまる trở nên yên lặng
冷静な れいせいな điềm tĩnh
安静 あんせい nghỉ ngơi tĩnh dưỡng
静養する せいようする nghỉ ngơi, an dưỡng
静脈 じょうみゃく tĩnh mạch
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục