顔 « Back to Glossary IndexKanji 顔 Âm Hán Việt của chữ 顔 : Nhan Onyomi : がん . Kunyomi : かお.がお . Cấp độ : Cách Nhớ chữ 顔 : Bỏ mũ ra là sẽ nhìn thấy sẹo trên mặt Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 顔 : 顔(かお): Mặt 笑顔(えがお):Mặt cười 洗顔(せんがん):Rửa mặt 似顔絵(にがおえ):Tranh chân dung Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 顔 : Nguồn tham khảo : wiki Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 顔 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó. WhatsAppTweetRelated Articles: 1000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhấtHọc minna no nihongo bài 44Tổng hợp từ vựng Minna no nihongoTừ vựng N1 - Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N1Ý nghĩa của một số từ lóng tiếng Nhật trên mạngCategories: Từ điển Kanji« Trở lại mục lục