香 香 : HƯƠNG Onyomi : こう Kunyomi : かお Những từ thường gặp> : 香り(かおり):hương, mùi hương 香水(こうすい):nước hoa無香料(むこうりょう):chất không mùi 香辛料(こうしんりょう):chất cay Tweet [jpshare] « Trở lại mục lục