髪 : Phát
Cách đọc theo âm Onyomi : ハツ
Cách đọc theo âm Kunyomi : かみ
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
髪 かみ tóc
髪の毛 かみのけ tóc
洗髪 せんぱつ dầu gội đầu
散髪 さんぱつ cắt tóc
髪型 かみがた kiểu tóc
金髪 きんぱつ tóc vàng
黒髪 くろかみ tóc đen
白髪 しらかみ tóc trắng
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục